Loading data. Please wait

DIN 30640

Typefaces - Lineal Linear-Antiqua - Lettering for printing in Neuzeit-Grotesk

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
The standard applies to lettering for printing in Neuzeit-Grotesk (of the lettering Lineal Linear-Antiqua according to DIN 16518), which is applied preferably for lettering by printing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 30640
Tên tiêu chuẩn
Typefaces - Lineal Linear-Antiqua - Lettering for printing in Neuzeit-Grotesk
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1450 (1984-02)
Lettering; legibility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1450
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-2 (1986-02)
Typefaces; lineal linear-antiqua; lettering for transportation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-2
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 1 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Akzidenz-Grotesk
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 2 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Akzidenz-Grotesk-Buch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 3 (1987-12)
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing; Helvetica
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-3 Beiblatt 4 (1983-05)
Lettering; linear Antiqua without serifes; lettering for printing, Edel-Grotesk
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-3 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-4 (1987-08)
Typefaces; lineal linear-antiqua; stenciled lettering for engraving and other processes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1451-4
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16518 (1964-08)
Classification of types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16518
Ngày phát hành 1964-08-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1451-1 (1981-05) * DIN 30639 (1974-09) * DIN 30640 Beiblatt 1 (1976-06) * DIN 30640 Beiblatt 2 (1991-04) * DIN 30640 Beiblatt 3 (1991-04) * DIN 30640 Beiblatt 4 (1991-04)
Thay thế cho
DIN 30640-1 (1975-05)
Lettering on technical products; type design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30640-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 30640 (1991-04)
Typefaces - Lineal Linear-Antiqua - Lettering for printing in Neuzeit-Grotesk
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30640
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30640-1 (1975-05)
Lettering on technical products; type design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30640-1
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antiqua * Cyrillic * Definitions * Dimensions * Graphic characters * Graphic symbols * Greek * Grotesk * Legibility * Lettering * Letterings * Lineales * Mathematics * Neuzeit-Grotesk * Presentation pattern * Printed letters * Products * Size of types * Space required * Technical products * Format of type * Punctuation mark * Type of printing
Số trang
4