Loading data. Please wait
DIN 14661Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2011-02-00
| Lettering; legibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1450 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18252 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Furniture locks and locking systems - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD-Lettering of the Latin alphabet, numerals and marks (ISO 3098-5:1997); German version EN ISO 3098-5:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3098-5 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firefighting equipment - Fire-brigade control panel for fire detection and fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire fighting equipment; work panel for fire alarm systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14661 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |