Loading data. Please wait
Hardware for furniture - Furniture locks and locking systems - Terms and definitions
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-06-00
Hardware for furniture; terms for furniture locks, latch lock, dead lock, espagnolette lock, central locking device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, surface mounted lock, inlet type lock, mortise lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-2 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, left hand lock, right hand lock, bottom lock, top lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-3 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, key, revolving elements, cylinder, combination lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-4 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; salient lock for wooden lockers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95521 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks and locking systems - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, latch lock, dead lock, espagnolette lock, central locking device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, surface mounted lock, inlet type lock, mortise lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-2 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, left hand lock, right hand lock, bottom lock, top lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-3 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, key, revolving elements, cylinder, combination lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-4 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |