Loading data. Please wait
Hardware for furniture; terms for furniture locks, left hand lock, right hand lock, bottom lock, top lock
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-06-00
Building construction; identification of right and left side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; salient lock for wooden lockers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95521 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks and locking systems - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks and locking systems - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; salient lock for wooden lockers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95521 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, left hand lock, right hand lock, bottom lock, top lock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-3 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |