Loading data. Please wait

EN 1626

Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1626
Tên tiêu chuẩn
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1626 (1999-05), IDT * BS EN 1626 (1999-08-15), IDT * NF E86-507 (1999-06-01), IDT * SN EN 1626 (1999-06), IDT * OENORM EN 1626 (1999-09-01), IDT * PN-EN 1626 (2004-04-14), IDT * SS-EN 1626 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 1626 (1999-10-28), IDT * TS EN 1626 (2002-01-10), IDT * STN EN 1626 (2002-07-01), IDT * CSN EN 1626 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1626 (2000-05-05), IDT * JS 10138 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 1626:1999 en (1999-04-01), IDT * SFS-EN 1626:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12300 (1998-11)
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12300
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 19 (1996-08) * prEN 1251-1 (1995-05) * prEN 1252-1 (1997-10) * prEN 1503-1 (1994-07) * prEN 1503-2 (1994-07) * prEN 1503-3 (1994-07) * prEN 1503-4 (1997-04) * prEN 1797-1 (1997-10) * ISO 5208 (1993-01)
Thay thế cho
prEN 1626 (1998-11)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1626
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1626 (2008-11)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1626
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1626 (2008-11)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1626
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1626 (1999-03)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1626
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1626 (1998-11)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1626
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1626 (1994-09)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1626
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Containers * Cryogenic * Cryogenic equipment * Cryogenic liquids * Cryogenic vessels * Cryogenics * Definitions * Design * Fluids * Freezers * Liquid valves * Manufacturing * Marking * Materials * Operation * Production * Purity * Safety * Shut-off valves * Specification (approval) * Temperature * Testing * Tightness * Valves * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
11