Loading data. Please wait

EN 12300

Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12300
Tên tiêu chuẩn
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12300 (1999-02), IDT * DIN EN 12300 (2006-09), IDT * BS EN 12300 (1999-02-15), IDT * NF E86-509 (1999-03-01), IDT * ISO 23208 (2005-02), IDT * SN EN 12300 (1999), IDT * OENORM EN 12300 (1999-03-01), IDT * OENORM EN 12300 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 12300 (1996-04-01), IDT * OENORM EN 12300/A1 (2006-02-01), IDT * PN-EN 12300 (2003-10-17), IDT * SS-EN 12300 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 12300 (1999-07-20), IDT * TS EN 12300 (2005-02-08), IDT * UNI EN 12300:2009 (2009-02-25), IDT * STN EN 12300 (2002-07-01), IDT * CSN EN 12300 (1999-10-01), IDT * DS/EN 12300 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 12300:1998 en (1998-12-01), IDT * SFS-EN 12300:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 720-2 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 720-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1251-1 (1995-05) * EN 1797-1 (1998-03)
Thay thế cho
prEN 12300 (1998-03)
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12300
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12300 (1998-11)
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12300
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12300 (1998-03)
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12300
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12300 (1996-01)
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12300
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Compressed gas equipment * Containers * Cooling equipment * Cryogenic * Cryogenic equipment * Cryogenic vessels * Cryogenics * Deep cooling * Definitions * Finishes * Fluids * Operating conditions * Purity * Specification (approval) * Surface cleanliness * Surface treatment * Surfaces * Tanks
Số trang