Loading data. Please wait
Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004)
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2006-07-00
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 207 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 208 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 3: Guidance for laser displays and shows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60825-3*CEI/TR3 60825-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4*CEI 60825-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 5: Manufacturer's checklist for IEC 60825-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60825-5*CEI/TR 60825-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 6: Safety of products with optical sources, exclusively used for visible information transmission to the human eye | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60825-6*CEI/TS 60825-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 7: Safety of products emitting infrared optical radiation, exclusively used for wireless "free air" data transition and surveillance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60825-7*CEI/TS 60825-7 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 8: Guidelines for the safe use of medical laser equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60825-8*CEI/TR 60825-8 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 9: Compilation of maximum permissible exposure to incoherent optical radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 10: Application guidelines and explanatory notes to IEC 60825-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60825-10*CEI/TR 60825-10 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61040*CEI 61040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |