Loading data. Please wait

DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14

Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004)

Số trang: 95
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
This technical report provides guidance on best practice in the safe use of laser products that conform to IEC 60825-1. The terms "laser product" and "laser equipment" as used in this document also refer to any device, assembly or system, which is capable of emitting optical radiation produced by a process of stimulated emission. However, unlike IEC 60825-1, this document does not cover light-emitting diodes (LEDs).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004)
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC/TR 60825-14 (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 207 (1998-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 208 (1998-09)
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 (1995-12)
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22 (1995-11)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-22*CEI 60601-2-22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (2005-07)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60825-3*CEI/TR3 60825-3 (1995-12)
Safety of laser products - Part 3: Guidance for laser displays and shows
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60825-3*CEI/TR3 60825-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-4*CEI 60825-4 (1997-11)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-4*CEI 60825-4
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60825-5*CEI/TR 60825-5 (2005-11)
Safety of laser products - Part 5: Manufacturer's checklist for IEC 60825-1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60825-5*CEI/TR 60825-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60825-6*CEI/TS 60825-6 (1999-07)
Safety of laser products - Part 6: Safety of products with optical sources, exclusively used for visible information transmission to the human eye
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60825-6*CEI/TS 60825-6
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60825-7*CEI/TS 60825-7 (2000-06)
Safety of laser products - Part 7: Safety of products emitting infrared optical radiation, exclusively used for wireless "free air" data transition and surveillance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60825-7*CEI/TS 60825-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60825-8*CEI/TR 60825-8 (1999-11)
Safety of laser products - Part 8: Guidelines for the safe use of medical laser equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60825-8*CEI/TR 60825-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9 (1999-10)
Safety of laser products - Part 9: Compilation of maximum permissible exposure to incoherent optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60825-10*CEI/TR 60825-10 (2002-02)
Safety of laser products - Part 10: Application guidelines and explanatory notes to IEC 60825-1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60825-10*CEI/TR 60825-10
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (2001-02)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61040*CEI 61040 (1990-12)
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61040*CEI 61040
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-2-22 (2005-11) * DIN EN 60825 Beiblatt 9 (2005-12) * DIN EN 60825-1 (2003-10) * DIN EN 60825-2 (2005-06) * DIN EN 60825-4 (2004-06) * DIN EN 61010-1 (2002-08) * DIN EN 61040 (1993-08) * ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * ISO/IEC Guide 51 (1999) * 1999/519/EGEmpf (1999-07-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14 (2006-07)
Safety of laser products - Part 14: A User's Guide (IEC/TR 60825-14:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825 Beiblatt 14*VDE 0837 Beiblatt 14
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Application rule * Danger * Definitions * Design * Electrical engineering * Equipment safety * Eye protectors * Eyes * Guide books * Handbooks * Hazards * Health protection * Instructions * Laser beams * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Limits (mathematics) * Maintenance * Marking * Maximum values * Measurement * Occupational safety * Operational safety * Optical radiation * Organization * Photometry * Protection against laser radiation * Radiation * Radiation exposure * Radiation hazards * Radiation protection * Representatives * Retina * Risk * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Skin (body) * Skin protection * Specification (approval) * Training * User information * Workplace safety * Distress * Manuals
Số trang
95