Loading data. Please wait

IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9

Safety of laser products - Part 9: Compilation of maximum permissible exposure to incoherent optical radiation

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 9: Compilation of maximum permissible exposure to incoherent optical radiation
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60825 Beiblatt 9 (2005-12), IDT * PN-T-06704 (2003-08-29), IDT * GOST IEC/TR 60825-9 (2013), IDT * GOST R IEC/T0 60825-9 (2009), IDT * NPR-IEC/TR 60825-9:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 51 (1997)
Thay thế cho
IEC 76/171/CDV (1998-02)
Thay thế bằng
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60825-14 (2004-02, t)
Lịch sử ban hành
IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9 (1999-10)
Safety of laser products - Part 9: Compilation of maximum permissible exposure to incoherent optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60825-9*CEI/TR 60825-9
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 76/171/CDV (1998-02)
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Electrical engineering * Eye protectors * Eyes * Guide books * Infrared radiation * Laser beams * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Limits (mathematics) * Maximum values * Measurement * Occupational safety * Operational safety * Optical radiation * Photometry * Protection against laser radiation * Radiation * Radiation exposure * Radiation hazards * Radiation protection * Retina * Risk * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Skin (body) * Skin protection * Specification (approval) * Ultraviolet radiation * Workplace safety
Số trang
49