Loading data. Please wait
prEN ISO 15978Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO/DIS 15978:2001)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-03-00
| Fasteners - Acceptance inspection (ISO 3269:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14588 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blind rivets - Mechanical testing (ISO 14589:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14589 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blind rivets - Terminology and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14588 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blind rivets - Mechanical testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14589 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO/FDIS 15978:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15978 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO 15978:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15978 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO/FDIS 15978:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15978 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open end blind rivets with break pull mandrel and countersunk head - AlA/St (ISO/DIS 15978:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15978 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |