Loading data. Please wait

EN ISO 14588

Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14588
Tên tiêu chuẩn
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14588 (2001-08), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000); German version EN ISO 14588:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14588
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-700*NF EN ISO 14588 (2001-12-01), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-700*NF EN ISO 14588
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14588 (2000-12), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14588
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 14588 (2001-06), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 14588
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 14588 (2002-03-01), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 14588
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 14588 (2001-06-11), IDT
Blind rivets - Terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 14588
Ngày phát hành 2001-06-11
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 14588 (2001-03-15), IDT * OENORM EN ISO 14588 (2001-06-01), IDT * PN-EN ISO 14588 (2003-10-10), IDT * SS-EN ISO 14588 (2000-12-29), IDT * UNE-EN ISO 14588 (2002-04-29), IDT * TS EN ISO 14588 (2001-11-29), IDT * TS EN ISO 14588 (2004-04-20), IDT * UNI EN ISO 14588:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN ISO 14588 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 14588:2001 en;fr (2001-02-01), IDT * SFS-EN ISO 14588:en (2001-10-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 14588 (2000-09)
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO/FDIS 14588:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14588
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14588 (2000-12)
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO 14588:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14588
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14588 (2000-09)
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO/FDIS 14588:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14588
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14588 (1998-10)
Blind rivets - Terminology and definitions (ISO/DIS 14588:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14588
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blind rivets * Classification * Definitions * Designations * Dimensions * Fasteners * Geometry * Locking and locating devices * Properties * Rivets * Specification (approval) * Terminology * Vocabulary
Số trang
16