Loading data. Please wait
Guide to durability of buildings and building elements, products and components
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2015-04-30
Buildings and constructed assets. Service life planning. Service life prediction procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15686-2:2012 |
Ngày phát hành | 2012-08-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets. Service life planning. When to assess functional performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15686-10:2010 |
Ngày phát hành | 2010-09-30 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2006+A1:2012 |
Ngày phát hành | 2006-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335:2013 |
Ngày phát hành | 2013-04-30 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Natural durability of solid wood. Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 350-2:1994 |
Ngày phát hành | 1994-10-15 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets. Service life planning. General principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15686-1:2011 |
Ngày phát hành | 2011-07-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets. Service life planning. Performance evaluation for feedback of service life data from practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15686-7:2006 |
Ngày phát hành | 2006-03-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets. Service-life planning. Reference service life and service-life estimation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 15686-8:2008 |
Ngày phát hành | 2008-08-29 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets. Service-life planning. Guidance on assessment of service life data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ISO/TS 15686-9:2008 |
Ngày phát hành | 2010-01-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to durability of buildings and building elements, products and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7543:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-18 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |