Loading data. Please wait
Buildings and constructed assets. Service life planning. Performance evaluation for feedback of service life data from practice
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-03-31
Performance standards in building; Principles for their preparation and factors to be considered | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6241 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service life planning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service life planning - Part 2: Service life prediction procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building; Contents and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6240 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering; vocabulary; part 1: general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building; contents and format of standards for evaluation of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7162 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9223 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; guiding values for the corrosivity categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9224 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; measurement of pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9225 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; determination of corrosion rate of standard specimens for the evaluation of corrosivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9226 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and constructed assets - Service life planning - Part 3: Performance audits and reviews | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to durability of buildings and building elements, products and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7543:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-18 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condition survey of construction works - Contents and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NS 3424:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-13 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |