Loading data. Please wait

prEN 1180

Reinforcing yarns; determination of the linear density

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1180
Tên tiêu chuẩn
Reinforcing yarns; determination of the linear density
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1180 (1994-02), IDT * 93/312415 DC (1993-11-08), IDT * OENORM EN 1180 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1144 (1973-12)
Textiles; Universal system for designating linear density (Tex System)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1144
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1887 (1980-05)
Textile glass; Determination of combustible matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1887
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3344 (1977-08)
Textile glass products; Determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3344
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T25-401 * ISO/DIS 10548 (1992-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 1889 (1997-01)
Lịch sử ban hành
EN ISO 1889 (2009-07)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1889 (1997-05)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1180 (1993-08)
Reinforcing yarns; determination of the linear density
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1180
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1889 (1997-01)
Từ khóa
Aramide fibres * Aramide filament yarns * Carbon fibre filament yarns * Carbon fibres * Definitions * Determination * Diameter * Dimensions * Fibres * Fineness * Glass fibres * Glass filament * Glass filament yarns * Materials * Reinforced materials * Reinforcement fibres * Rovings * Testing * Textile glass * Twine * Yarn
Số trang