Loading data. Please wait

EN ISO 1889

Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1889
Tên tiêu chuẩn
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009)
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T25-020*NF EN ISO 1889 (2009-10-01), IDT
Reinforcement yarns - Determination of linear density
Số hiệu tiêu chuẩn NF T25-020*NF EN ISO 1889
Ngày phát hành 2009-10-01
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1889 (2009-10), IDT * BS EN ISO 1889 (2009-07-31), IDT * ISO 1889 (2009-07), IDT * SN EN ISO 1889 (2010-12), IDT * OENORM EN ISO 1889 (2009-12-15), IDT * OENORM EN ISO 1889 (2009-03-15), IDT * PN-EN ISO 1889 (2009-08-28), IDT * SS-EN ISO 1889 (2009-07-09), IDT * UNE-EN ISO 1889 (2010-04-14), IDT * UNI EN ISO 1889:2009 (2009-09-24), IDT * STN EN ISO 1889 (2010-01-01), IDT * CSN EN ISO 1889 (2010-01-01), IDT * DS/EN ISO 1889 (2009-07-29), IDT * NEN-EN-ISO 1889:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN ISO 1889:en (2009-12-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1887 (1995-05)
Textile glass - Determination of combustible-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1887
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3344 (1997-05) * ISO 10548 (2002-07)
Thay thế cho
EN ISO 1889 (1997-05)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1889 (2009-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1889 (1997-05)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1889 (2009-07)
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1889
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1180 (1993-08)
Reinforcing yarns; determination of the linear density
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1180
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1889 (2009-02) * prEN ISO 1889 (1997-01)
Từ khóa
Aramide fibres * Aramide filament yarns * Carbon fibre filament yarns * Carbon fibres * Definitions * Determination * Diameter * Dimensions * Fibres * Fineness * Glass fibres * Glass filament * Glass filament yarns * Linear density * Materials * Mineral fibres * Reinforced materials * Reinforced plastics * Reinforcement fibres * Reinforcing materials * Roving (fibre) * Rovings * Testing * Textile glass * Textured yarn * Twine * Yarn * Yarn linear density determination
Số trang
3