Loading data. Please wait
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00
Reinforcement yarns - Determination of linear density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T25-020*NF EN ISO 1889 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass - Determination of combustible-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1887 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1889 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1889 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement yarns - Determination of linear density (ISO 1889:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1889 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing yarns; determination of the linear density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1180 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |