Loading data. Please wait
Non-destructive testing; electromagnetic methods; terms
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-03-00
Vibration; kinematic definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in communication; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40146-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; ultrasonic inspection; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54119 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing; trilingual version EN 1330-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Eddy current testing - Vocabulary (ISO 12718:2008); Trilingual version EN ISO 12718:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12718 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; electromagnetic methods; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54140-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 5: Terms used in Eddy Current testing; trilingual version EN 1330-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-5 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |