Loading data. Please wait
Non-destructive testing; ultrasonic inspection; terms
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1981-08-00
Vibration; kinematic definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing; Trilingual version EN 1330-4:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing; Trilingual version EN 1330-4:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; ultrasonic inspection; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54119 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 4: Terms used in ultrasonic testing; Trilingual version EN 1330-4:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1330-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |