Loading data. Please wait
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996 modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Safety of machinery. Laser processing machines. Safety requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E60-601*NF EN 12626 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment; laser device; minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11252 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12626 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; laser and laser related equipment; safety of machines using laser radiation to process materials; requirements of hazards generated by laser radiation (ISO/DIS 11553:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31553 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12626 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12626 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; laser and laser related equipment; safety of machines using laser radiation to process materials; requirements of hazards generated by laser radiation (ISO/DIS 11553:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31553 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |