Loading data. Please wait
Optics and optical instruments; laser and laser related equipment; safety of machines using laser radiation to process materials; requirements of hazards generated by laser radiation (ISO/DIS 11553:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Personal eye-protection; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 165 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 208 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12626 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 1: General safety requirements (ISO 11553-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11553-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Safety requirements (ISO 11553:1996 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12626 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; laser and laser related equipment; safety of machines using laser radiation to process materials; requirements of hazards generated by laser radiation (ISO/DIS 11553:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31553 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |