Loading data. Please wait

prEN 29104

Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 29104
Tên tiêu chuẩn
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9104 (1991-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4006 (1991-05)
Measurement of fluid flow in closed conduits; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4006
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4185 (1980-12)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Weighing method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4185
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6817 (1992-12)
Measurement of conductive liquid flow in closed conduits; method using electromagnetic flowmeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6817
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8316 (1987-10)
Measurement of liquid flow in closed conduits; Method by collection of the liquid in a volumetric tank
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8316
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-4 (1960) * IEC 60068-2-27 (1972)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 29104 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29104
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 29104 (1993-06)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29104
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29104 (1993-01)
Measurement of fluid flow in closed conduits; methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids (ISO 9104:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29104
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electromagnetically-operated devices * Evaluations * Flowmeters * Fluids * Performance in service
Số trang