Loading data. Please wait
Door closer with hydraulic control; door closers with electromagnetic hold-open devices and free-swing door closers
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-03-00
Fire behaviour of building materials and components; fire barriers, verification of automatic closure (continuous performance test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-18 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inspection of construction materials, structural members and types of construction; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with crank drive and spiral spring (pot-type door closer) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; surface-mounted door closer with linear drive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-2 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; floor concealed door closer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-3 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Tensile Testing Machines; General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51221-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods; German version EN 1155:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1155 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods; German version EN 1155:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1155 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door closer with hydraulic control; door closers with electromagnetic hold-open devices and free-swing door closers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-5 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically powered hold-open devices for swing doors - Requirements and test methods (includes amendment A1:2002); German version EN 1155:1997 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1155 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |