Loading data. Please wait

IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7

Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for transformers for toys

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7
Tên tiêu chuẩn
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for transformers for toys
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C52-558-2-7*NF EN 61558-2-7 (1999-10-01), MOD
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7 : particular requirements for transformers for toys
Số hiệu tiêu chuẩn NF C52-558-2-7*NF EN 61558-2-7
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 61558-2-7:1997*SABS IEC 61558-2-7:1997 (1999-06-29)
Safety of power transformers, power supply units and similar Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61558-2-7:1997*SABS IEC 61558-2-7:1997
Ngày phát hành 1999-06-29
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61558-2-7 (1998-07), MOD * BS EN 61558-2-7 (1998-01-15), MOD * GB 19212.8 (2006), MOD * EN 61558-2-7 (1997-11), MOD * JIS C 61558-2-7 (2008-03-20), MOD * OEVE EN 61558-2-7 (1998-03), NEQ * PN-EN 61558-2-7 (2000-06-14), MOD * SS-EN 61558-2-7 (1998-01-30), IDT * UNE-EN 61558-2-7 (1999-06-16), IDT * STN EN 61558-2-7 (2002-08-01), MOD * SABS IEC 61558-2-7:1997 (1999-06-29), IDT * CSN EN 61558-2-7 (1999-05-01), NEQ * NEN-EN-IEC 61558-2-7:1998 en;fr (1998-01-01), MOD * SABS IEC 61558-2-7:1997 (1999-06-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-421*CEI 60050-421 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-421*CEI 60050-421
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-2*CEI 60269-2 (1986)
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-2*CEI 60269-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-2-1*CEI 60269-2-1 (1987)
Low-voltage fuses. Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application). Sections I to III
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-2-1*CEI 60269-2-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-3*CEI 60269-3 (1987)
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-3*CEI 60269-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-3-1*CEI 60269-3-1 (1994-08)
Low-voltage fuses - Part 3-1: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) - Sections I to IV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-3-1*CEI 60269-3-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320*CEI 60320 (1981)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320*CEI 60320
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-3*CEI 60664-3 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-3*CEI 60664-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (1993-03)
Thermal-links; requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000 (1982)
Directly heated positive step-function temperature coefficient thermistors. Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-2-4*CEI 60884-2-4 (1993-11)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 2: particular requirements for plugs and socket-outlets for SELV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-2-4*CEI 60884-2-4
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60906-1*CEI 60906-1 (1986)
IEC System of plugs and socket outlets for household and similar purposes. Part 1 : Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60906-1*CEI 60906-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60906-3*CEI 60906-3 (1994-07)
IEC System of plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 3: SELV plugs and socket-outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c. and d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60906-3*CEI 60906-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051 (1973) * IEC 60076-1 (1993-03) * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 (1974) * IEC 60216 * IEC 60227 * IEC 60245 (1967) * IEC 60309 (1969) * IEC 60317 * IEC 60364-5-51 (1994-11) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60454 * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * IEC 60851 * IEC 60884-1 (1994-06) * IEC 60898 (1995-02) * IEC 60998-1 (1990-04) * IEC 60998-2-1 (1990-04) * IEC 60998-2-2 (1991-10) * IEC 61058-1 (1990-09) * ISO 4046 (1978-11) * ISO 8820
Thay thế cho
IEC 96/51/FDIS (1996-09) * IEC 60742 (1983, t)
Thay thế bằng
IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7 (2007-01)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-7: Particular requirements and tests for transformers and power supplies for toys
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7 (2007-01)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-7: Particular requirements and tests for transformers and power supplies for toys
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-7*CEI 61558-2-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-7 (1997-02) * IEC 96/51/FDIS (1996-09) * IEC 96/24/CDV (1995-03)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Input currents * Input quantities * Input voltage * Isolating transformers * Mains units * Output currents * Output frequency * Output quantities * Output voltage * Performance * Power supply system * Power transformers * Small-power transformers * Specification (approval) * Testing * Toy transformer * Toys * Transformers * Use * Applications * Implementation
Số trang
27