Loading data. Please wait

EN ISO 9809-1

Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO 9809-1:2010)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9809-1
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO 9809-1:2010)
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9809-1 (2010-10), IDT * BS EN ISO 9809-1 (2010-06-30), IDT * NF A49-901-1 (2010-06-01), IDT * ISO 9809-1 (2010-04), IDT * SN EN ISO 9809-1 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 9809-1 (2010-08-01), IDT * PN-EN ISO 9809-1 (2010-06-09), IDT * SS-EN ISO 9809-1 (2010-04-16), IDT * UNE-EN ISO 9809-1 (2010-10-13), IDT * TS EN ISO 9809-1 (2011-04-12), IDT * UNI EN ISO 9809-1:2010 (2010-11-25), IDT * STN EN ISO 9809-1 (2010-08-01), IDT * CSN EN ISO 9809-1 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 9809-1 (2010-07-19), IDT * NEN-EN-ISO 9809-1:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN ISO 9809-1:en (2010-10-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148-1 (2009-11) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 9329-1 (1989-07) * ISO 11114-1 (1997-10) * ISO 11114-4 (2005-08) * ISO 13769 (2007-12)
Thay thế cho
EN 1964-1 (1999-01)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1/AC (1999-07)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1/AC
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9809-1 (2009-12)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/FDIS 9809-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9809-1 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO 9809-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1 (1999-01)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1/AC (1999-07)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1/AC
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-1 (1998-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-1 (1995-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Seamless steel with a maximum Rm value of 1100 N/mm2
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9809-1 (2009-12)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/FDIS 9809-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9809-1 (2008-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9809-1 (2006-10)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Definitions * Design * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Materials * Materials specification * Mathematical calculations * Qualification approval * Refillable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Steel products * Tensile strength * Testing * Testing requirements * Transportable * Presentations
Số trang
5