Loading data. Please wait

prEN 1964-1

Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Seamless steel with a maximum Rm value of 1100 N/mm2

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1964-1
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Seamless steel with a maximum Rm value of 1100 N/mm2
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1964-1 (1995-09), IDT * 95/708552 DC (1995-06-13), IDT * OENORM EN 1964-1 (1995-08-01), IDT * TS 11169 ISO 4705 (1998-04-15), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 629-2 * EN 1089-1 * EN 1089-2 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10028-1 (1992-12) * EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1964-1 (1998-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9809-3 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 3: Normalized steel cylinders (ISO 9809-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9809-1 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO 9809-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1 (1999-01)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-1 (1998-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-1 (1995-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Seamless steel with a maximum Rm value of 1100 N/mm2
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacity * Compressed gases * Definitions * Design * Gas cylinders * Gas holders * Heat treatment * Materials * Minimum requirements * Mobile * Production * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Steels * Tensile strength * Testing * Presentations
Số trang