Loading data. Please wait

prEN ISO 9809-1

Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2008)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9809-1
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2008)
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9809-1 (2008-04), IDT * A49-901-1PR, IDT * ISO/DIS 9809-1 (2008-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9809-1 (2006-10)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
FprEN ISO 9809-1 (2009-12)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/FDIS 9809-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9809-1 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO 9809-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9809-1 (2009-12)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/FDIS 9809-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9809-1 (2008-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9809-1 (2006-10)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1100 MPa (ISO/DIS 9809-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9809-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Definitions * Design * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Materials * Materials specification * Mathematical calculations * Pressure equipment * Qualification approval * Refillable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Steel products * Tensile strength * Testing * Testing requirements * Transportable
Số trang
52