Loading data. Please wait
prEN ISO 8253-1Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
| Acoustics - Standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers (ISO 389:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An I E C mechanical coupler for the calibration of bone vibrators having a specified contact area and being applied with a specified static force | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrating-averaging sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7566 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8253-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |