Loading data. Please wait

EN 12693

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This standard applies to positive displacement refrigerant compressors for stationary and mobile refrigerating systems and heat pumps defined in 3.1, hereafter called compressors. It applies for compressors used in commercial and industrial appliances and with electrical energy supply including integral motors, up to 1000 VAC and 1500 VDC. It applies to open drive, semi hermetic and hermetic motor compressors, which contain a positive compression function. This standard is not applicable to: compressors used in household appliance for which EN 60335-2-34 applies; compressors using water or air as refrigerant. This standard does not deal with requirements for vibration and noise. NOTE 1 Compressors for automotive comfort air conditioning systems can be developed according e. g. SAE J 639. NOTE 2 Noise emission depends on the complete installation of the built-in compressors and the corresponding operating conditions. For semi-hermetic and open drive compressors which include moving parts and for which the external envelope is primarily designed for mechanical loads, thermal loads (to limit the possible deformation due to temperature), stiffness of the structure (external mechanical loads and weight of the equipment), taking into account established safe industrial practice, it is considered that pressure is not a significant design factor. Attached parts covering other functions e. g. oil separators, oil coolers, suction accumulators shall comply to EN 14276-1 or EN 13445-6 (cast iron) or EN 13445-8 (aluminium) or showing compliance to the relevant European requirements. This applies also to shells for hermetic compressors either welded or with any kind of permanent joint. Requirements for compressors used in explosive atmospheres are not covered by this standard. NOTE 3 For further guidance see EN 13463-1. This standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to compressors, when they are used as intended and under conditions for misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This standard specifies safety requirements for the design, construction, manufacture and testing, documentation and marking of compressors, including integral accessories, e. g. shut-off valve, if necessary. The requirements in this standard take account of the intended use, as defined in 3.12 of EN ISO 121001:2003. This standard relates to the compressor itself which is to be incorporated in a refrigerating system. This standard is not applicable to compressors as defined in the scope which are manufactured before the date of publication as EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12693
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12693 (2008-09), IDT * 97/700630 DC (1997-01-20), IDT * BS EN 12693 (2008-07-31), IDT * NF E35-412 (2008-07-01), IDT * SN EN 12693 (2008-08), IDT * OENORM EN 12693 (2008-09-01), IDT * PN-EN 12693 (2008-09-17), IDT * PN-EN 12693 (2010-12-01), IDT * SS-EN 12693 (2008-06-09), IDT * UNE-EN 12693 (2009-10-14), IDT * UNI EN 12693:2008 (2008-09-18), IDT * STN EN 12693 (2008-10-01), IDT * STN EN 12693 (2009-08-01), IDT * CSN EN 12693 (2008-12-01), IDT * DS/EN 12693 (2008-09-05), IDT * NEN-EN 12693:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 12693:en (2008-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1 (2008-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-1 (1999-11)
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-2 (2001-12)
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-3 (2005-09)
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-7 (1995-01)
Mechanical properties of fasteners - Part 7: Torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm (ISO 898-7:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-7
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 898-5 (1998-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 5: Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses (ISO 898-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 898-5
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4126-2 (2003-01)
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 2: Bursting disc safety devices (ISO 4126-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4126-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 378-2 (2008-02) * EN 378-3 (2008-02) * EN 378-4 (2008-02) * EN 1561 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 12178 (2003-12) * EN 12516-2 (2004-07) * EN 13136 (2001-05) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 60034-1 (2004-06) * EN 60335-2-34 (2002-12) * EN 60529 (1991-10) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60999-1 (2000-03) * EN 60999-2 (2003-07) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 898-6 (1995-11) * EN ISO 9606-2 (2004-12) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 15607 (2003-12) * CR ISO 15608 (2000-04) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-2 (2005-04)
Thay thế cho
prEN 12693 (2008-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12693
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12693 (2008-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12693
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12693 (2008-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12693
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12693 (2006-07)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Positive displacement refrigerant compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12693
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12693 (1996-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Refrigerant compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12693
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressors * Definitions * Environmental requirements * Heat pumps * Marking * Pollution control * Protective measures * Refrigerant compressors * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Warning notices * Compactors
Số trang
60