Loading data. Please wait

prETS 300594

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits (GSM 08.54)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300594
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits (GSM 08.54)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300591*GSM 08.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300591*GSM 08.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.705 (1988-11)
Characteristics required to terminate digital links on a digital exchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.705
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.732 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.460 (1988)
Multiplexing, rate adaption and support of existing interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.460
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300595*GSM 08.56 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300595*GSM 08.56
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300595 (1994-09) * ETS 300598 * GSM 01.04 * GSM 08.20 * GSM 08.51 * GSM 08.60 * GSM 08.61
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300594*GSM 08.54 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300594 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits (GSM 08.54)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300594
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
9