Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke opacity; General guidance (IEC 60695-6-1:2001); German version EN 60695-6-1:2001
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2002-09-00
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke opacity; General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-6-1*CEI 60695-6-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993); German version EN 60695-4:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-4*VDE 0471-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test (ISO 5659-2:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5659-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-2: Smoke obscuration; Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-6-2*CEI/TS 60695-6-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6: Guidance and test methods on the assessment of obscuration hazard of vision caused by smoke opacity from electrotechnical products involved in fires - Section 30: Small scale static method - Determination of smoke opacity - Description of the apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60695-6-30*CEI/TR2 60695-6-30 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-31: Smoke obscuration - Small-scale static test - Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60695-6-31*CEI/TS 60695-6-31 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5659-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke obscuration - General guidance (IEC 60695-6-1:2005); German version EN 60695-6-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-6-1*VDE 0471-6-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke obscuration - General guidance (IEC 60695-6-1:2005 + A1:2010); German version EN 60695-6-1:2005 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-6-1*VDE 0471-6-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke obscuration - General guidance (IEC 60695-6-1:2005); German version EN 60695-6-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-6-1*VDE 0471-6-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-1: Smoke opacity; General guidance (IEC 60695-6-1:2001); German version EN 60695-6-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-6-1*VDE 0471-6-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |