Loading data. Please wait

ISO 1496-3

Series 1 freight containers; specification and testing; part 3: tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Specifies the basic specifications and testing requirements for containers suitable for the carriage of gases, liquids and solid substances which may be loaded or unloaded as liquids by gravity or pressure discharge, and which are suitable for international exchange and for conveyance by road, rail and sea.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1496-3
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers; specification and testing; part 3: tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1496-3 (1985-08), IDT * BS 3951-2-2.3 (1983-02-28), IDT * BS 3951-2-2.3 (1992-04-01), IDT * NF H90-008 (1992-05-01), IDT * JIS Z 1624 (1994-06-15), NEQ * SS-ISO 1496-3 (1992-05-27), IDT * TS 11764 ISO 1496-3 (2005-01-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 1 (1984-12)
Freight containers; terminology trilingual edition; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 AMD 2 (1988-04)
Freight containers; terminology; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830 AMD 2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1161 (1984-12) * ISO 6346 (1984-08) * ISO 6346 AMD 1 (1988-02)
Thay thế cho
ISO 1496-3 (1981-12)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 3 : Tank containers for liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-3
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1496-3 (1989-07)
Thay thế bằng
ISO 1496-3 (1995-03)
Lịch sử ban hành
ISO 1496-3 (1991-12)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 3: tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-3
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-3 (1981-12)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 3 : Tank containers for liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-3
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-3 (1995-03) * ISO/DIS 1496-3 (1989-07)
Từ khóa
Bulk materials * Classification systems * Classifications * Containers * Definitions * Dimensions * Electric power systems * Fluid receivers * Freight containers * Gas holders * Gases * Hoisting tests * Inspection * ISO containers * Marking * Performance testing * Performance tests * Pressure discharges * Product specification * Specification (approval) * Specifications * Stacking tests * Stiffness * Strength of materials * Tank containers * Tanks * Tanks (containers) * Testing * Tests * Thermal testing * Thermal containers * Specification * Permeabilty testing
Số trang
26