Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Castor chair test; German version EN 985:2001
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1471 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Castor chair test; German version EN 985:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 985 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Castor chair test; German version EN 985:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 985 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; Determination of wear of textile floor coverings; castor chair test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54324 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the wearing process of textile floor coverings, chair castor test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54324 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Castor chair test; German version EN 985:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 985 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |