Loading data. Please wait

DIN EN 12662

Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:2008

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining contamination as the content of undissolved substances in middle distillates containing up to 5 % (V/V) fatty acid methyl esters (FAME) and in 100 % (V/V) FAME. This method can be applied for contaminant content from 6 mg/kg to 30 mg/kg.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12662
Tên tiêu chuẩn
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:2008
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12662 (2008-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12331 (1988-10)
Laboratory glassware; beakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12331
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14275 (2003-08)
Automotive fuels - Assessment of petrol and diesel fuel quality - Sampling from retail site pumps and commercial site fuel dispensers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14275
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3819 (1985-12)
Laboratory glassware; Beakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3819
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 590 (2004-01) * EN ISO 5164 (2005-10)
Thay thế cho
DIN EN 12662 (1998-10)
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12662
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12662 (2007-10)
Thay thế bằng
DIN EN 12662 (2014-07)
Liquid petroleum products - Determination of total contamination in middle distillates, diesel fuels and fatty acid methyl esters; German version EN 12662:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12662
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12662 (2014-07)
Liquid petroleum products - Determination of total contamination in middle distillates, diesel fuels and fatty acid methyl esters; German version EN 12662:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12662
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51419 (1983-06)
Testing of liquid fuels; determination of total contamination in highly fluid petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51419
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12662 (2008-07)
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12662
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12662 (1998-10)
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12662
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12662 (2007-10) * DIN 51419 (1982-03)
Từ khóa
Contamination * Content * Definitions * Determination * Distillates * FAME * Fatty acid methyl esters * Filtration * Filtration method * Impurities * Insoluble * Materials testing * Petroleum products * Sampling methods * Testing * Fatty acid methylesters
Mục phân loại
Số trang
15