Loading data. Please wait
Testing of liquid fuels; determination of total contamination in highly fluid petroleum products
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-06-00
Watch glasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12341 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of materials, structural components and equipments; warming cabinet, definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12662 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Determination of total contamination in middle distillates, diesel fuels and fatty acid methyl esters; German version EN 12662:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12662 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid fuels; determination of total contamination in highly fluid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51419 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12662 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates; German version EN 12662:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12662 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |