Loading data. Please wait
Electrical induction active and reactive energy meters. General specifications
Số trang: 67
Ngày phát hành: 1996-00-00
Var-hour (reactive energy) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60145*CEI 60145 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0.5, 1 and 2 alternating-current watthour meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60521*CEI 60521 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Electric induction watt-hour meters of active methods and means of verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.259 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Accuracy classes of measuring instruments. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.401 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the uniformity of measurements. Units of physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.417 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Technical items. Methods of laboratory tests for mould resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.048 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in a free-field over reflecting plane. Engineering method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.026 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20.57.406 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lettering for inscriptions applied by engraving method. Executive dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.008 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Types for means of measuring and automation. Inscription and main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.020 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring instruments. Characters and signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2930 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments. Packing, marking, transport and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9181 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrumentation and machine building products. Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26828 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27483 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances. General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27570.0 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical induction active and reactive energy meters. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6570 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical induction active and reactive energy meters. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6570 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical induction active and reactive energy meters. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6570 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |