Loading data. Please wait
Programmable controllers - Part 5: Communications
Số trang: 203
Ngày phát hành: 2000-11-00
Programmable controllers - Part 5 : communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-617*NF EN 61131-5 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-351*CEI 60050-351 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 1: general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-1*CEI 61131-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 3: programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-3*CEI 61131-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 5: Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-5*CEI 61131-5 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |