Loading data. Please wait
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ventilation ducts; German version EN 1366-1:2014
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2014-12-00
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-8 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts with rectangular section - Requirements for strength and leakage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1507 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12237 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of results from fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15882-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: EMF specifications and tolerances (IEC 60584-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates (ISO 5167-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles (ISO 5167-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests on service installations - Part 1: Ducts; German version EN 1366-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1366-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ventilation ducts; German version EN 1366-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1366-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests on service installations - Part 1: Ducts; German version EN 1366-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1366-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |