Loading data. Please wait

EN 14780

Solid biofuels - Sample preparation

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard describes methods for reducing combined samples (or increments) to laboratory samples and laboratory samples to sub-samples and general analysis samples and is applicable to solid biofuels. The methods described in this European Standard may be used for sample preparation, for example, when the samples are to be tested for calorific value, moisture content, ash content, bulk density, durability, particle size distribution, ash melting behaviour, chemical composition, and impurities. The methods are not intended to be applied to the very large samples required for the testing of bridging properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14780
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Sample preparation
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X34-122*NF EN 14780 (2011-08-01), IDT
Solid biofuels - Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn NF X34-122*NF EN 14780
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14780 (2011-09), IDT * BS EN 14780 (2011-06-30), IDT * SN EN 14780 (2011-09), IDT * OENORM EN 14780 (2011-07-15), IDT * PN-EN 14780 (2011-09-30), IDT * PN-EN 14780 (2013-12-19), IDT * SS-EN 14780 (2011-06-27), IDT * UNE-EN 14780 (2012-05-16), IDT * UNI EN 14780:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN 14780 (2011-11-01), IDT * STN EN 14780 (2012-06-01), IDT * CSN EN 14780 (2011-12-01), IDT * DS/EN 14780 (2011-08-12), IDT * NEN-EN 14780:2011 en (2011-06-01), IDT * SFS-EN 14780 (2011-12-09), IDT * SFS-EN 14780:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14588 (2010-10)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14588
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14774-1 (2009-10)
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 1: Total moisture - Reference method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14774-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14774-2 (2009-11)
Solid biofuels - Determination of moisture content - Oven dry method - Part 2: Total moisture - Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14774-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CEN/TS 14780 (2005-08)
Solid biofuels - Methods for sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14780
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14780 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14780 (2005-08)
Solid biofuels - Methods for sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14780
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14780 (2011-06)
Solid biofuels - Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14780
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14780 (2010-11) * prCEN/TS 14780 (2004-11)
Từ khóa
Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Definitions * Fuels * Laboratory sample * Materials testing * Properties * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Wastes
Mục phân loại
Số trang
24