Loading data. Please wait

DIN EN 740

Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements (including corrigendum AC:1998); German version EN 740:1998 + AC:1998

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
This document provides particular requirements for modules which, although considered as individual devices in their own right, may be utilized, in conjunction with other relevant devices, to form an anaesthetic workstation to a given specification. This document also specifies particular requirements for the transfer and receiving system of an active AGSS and the inlet flow conditions for which systems should be designed. It also contains the particular requirements for emergency anaesthetic equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 740
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements (including corrigendum AC:1998); German version EN 740:1998 + AC:1998
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 740 (1998-08), IDT * EN 740/AC (1998-12), IDT * SN EN 740 (1999-04), IDT * TS EN 740 (2004-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 850 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 850
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1280-1 (1997-03)
Agent specific filling systems for anaesthetic vaporizers - Part 1: Rectangular keyed filling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1280-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1820 (1997-05)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1820
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-1 (1993-10)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8185 (1997-11)
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-1 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements (ISO 10079-1:1991, including Technical Corrigendum 1:1992 and Technical Corrigendum 2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-2 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10079-3 (1996-05)
Medical suction equipment - Part 3: Suction equipment powered from vacuum or pressure source (ISO 10079-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10079-3
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11196 (1997-08)
Aneasthetic gas monitors (ISO 11196:1995 including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11196
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (1987-02)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2878
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2882 (1979-12)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for hospital use; Electrical resistance limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2882
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9360 (1992-10)
Anaesthetic and respiratory equipment; heat and moisture exchangers for use in humidifying respired gases in humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9360
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2878 (1997-06) * DIN VDE 0750-214 (1992-08) * DIN VDE 0750-219 (1989-07) * prEN 737-3 (1998-05) * prEN 737-6 (1998-12) * prEN 1041 (1997-10) * prEN 12342 (1998-02) * prEN 12598 (1998-09) * EN 60801-2 (1993-03) * IEC 60079-3 (1990-12)
Thay thế cho
DIN 13252 (1984-06)
Inhalational anaesthetic apparatus, requirements for safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13252
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0750-214*VDE 0750-214 (1992-08)
Medical electrical equipment; particular requirements for safety of anaesthetic machines (IEC 60601-2-13:1989); german version HD 395.2.13 S1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0750-214*VDE 0750-214
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 740 (1992-12)
Thay thế bằng
DIN EN 60601-2-13 (2007-05, t) * DIN EN ISO 8835-2 (2007-11, t) * DIN EN ISO 8835-3 (2007-11, t) * DIN EN ISO 8835-4 (2005-03, t) * DIN EN ISO 8835-5 (2005-03, t)
Lịch sử ban hành
DIN 13252 (1984-06)
Inhalational anaesthetic apparatus, requirements for safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13252
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 740 (1999-02)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements (including corrigendum AC:1998); German version EN 740:1998 + AC:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 740
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0750-2*VDE 0750-2 (1970-08)
Specification for equipment used in medical practice; Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0750-2*VDE 0750-2
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0750-214*VDE 0750-214 (1992-08)
Medical electrical equipment; particular requirements for safety of anaesthetic machines (IEC 60601-2-13:1989); german version HD 395.2.13 S1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0750-214*VDE 0750-214
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 740 (1992-12) * DIN 13252/A1 (1991-01) * DIN VDE 0750-214 (1987-02) * DIN 13252 (1982-10)
Từ khóa
Absorbers * Alarm * Alarm signals * Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Assemblies * Assembling * Attachment * Bags * Biocompatibility * Bodies * Calibration * Carbon dioxide * Chargings * Check lists * Checking equipment * Clamps * Cleaning * Colour codes * Combustibility * Compatibility * Components * Concentration * Conductivity * Connections * Continuous current * Corners * Covers * Determinations * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Distant transmission * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electrical equipment * Electrical safety * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * Emergency * Enclosures * Energy * Entrances * Environmental conditions * Environmental testing * Exits * Explosion hazard * Failure * Feed * Filters * Fire prevention * Fire risks * Flexible pipes * Flows * Gas circuits * Gases * Handling * Hazards * Health and safety requirements * Heat exchangers * Hydraulics * Ignition * Indications * Information * Input current * Instruments * Layout * Leakage * Limitations * Liquids * Marking * Mass * Measuring equipment * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Modules * Moisture * Noise * Occupational safety * Operating conditions * Operating stations * Outlets * Overflows * Oxygen * Packages * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure reading * Pressure regulators * Pressure vessels * Protection * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Reflux * Resistors * Respiration * Respiratory system * Respiratory tracts * Safety * Safety requirements * Separation * Sequence of operations * Signals * Signs * Sound * Sound energy * Spark * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Suction equipment * Surfaces * Surveillance (approval) * System earthing * Temperature * Tensile force * Testing * Ultrasonics * Use * Valves * Vapours * Vibrations * Volume * Waste disposal * Working data * Working places * Junctions * Voltage * Remote indication * Tractive force * Subunit * Compounds * Resistance * Protection against electric shocks * Hoses * Joints * Testing devices * Tele-indicating * Lines * Design
Số trang
68