Loading data. Please wait
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content; German version EN 12697-1:2012
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2012-09-00
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12592 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 3: Bitumen recovery: Rotary evaporator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 4: Bitumen recovery: Fractionating column | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 14: Water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-14 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 28: Preparation of samples for determining binder content, water content and grading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-28 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-39 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content; German version EN 12697-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12697-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content; German version EN 12697-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12697-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content; German version EN 12697-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12697-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |