Loading data. Please wait
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5266:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5263:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5260:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp thử cảm quan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5262:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5264:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5268:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5268:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5269:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5270:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5271:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5267-1:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5267-1:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |