 
    Loading data. Please wait
 
                           TCVN 5268:1990
 TCVN 5268:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-00-00
| Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5270:2008 | 
| Ngày phát hành | 2008-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5271:2008 | 
| Ngày phát hành | 2008-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5269:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5270:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5271:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5268:2008 | 
| Ngày phát hành | 2008-00-00 | 
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5268:2008 | 
| Ngày phát hành | 2008-00-00 | 
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |