Loading data. Please wait
| Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5260:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5264:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5266:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3215:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.240. Phân tích cảm quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |