Loading data. Please wait
Steels for quenching and tempering. Technical delivery conditions for alloy steels
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2006-08-31
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS Information Circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
Ngày phát hành | 2002-07-25 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quenched and tempered steels. Technical delivery conditions for boron steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10083-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |