Loading data. Please wait

BS EN 10083-3:1996

Quenched and tempered steels. Technical delivery conditions for boron steels

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1996-05-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10083-3:1996
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels. Technical delivery conditions for boron steels
Ngày phát hành
1996-05-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-3:1995 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10029 * EN 10048 * EN 10051 * EN 10083-1 * EN 10083-2 * EURONORM 17 * EURONORM 58 * EURONORM 59 * EURONORM 60 * EURONORM 61 * EURONORM 65 * EURONORN 84 * EURONORM 85 * EURONORN 86 * EURONORM 87 * EURONORM 89 * EURONORM 91 * EURONORM 108 * EURONORM 119 * BS 4437 * BS 4490 * BS 6617: Part 1 * BS EN 10003-1 * BS EN 10020 * BS EN 10021 * BS EN 10052 * BS EN 10079 * BS EN 10109-1 * EN 10163-2 * EN 10204 * EN 10221 * EURONORM 18 * DIN 50602 * NF A 04-106 * SS 111116
Thay thế cho
BS 970-1:1991
Specification for wrought steels for mechanical and allied engineering purposes. General inspection and testing procedures and specific requirements for carbon, carbon manganese, alloy and stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 970-1:1991
Ngày phát hành 1991-11-29
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 10083-3:2006
Steels for quenching and tempering. Technical delivery conditions for alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10083-3:2006
Ngày phát hành 2006-08-31
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 10083-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10083-3:2006
Ngày phát hành 2006-08-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 10083-3:1996*BS 970-1:1991
Từ khóa
Boron steels * Alloy steels * Steels * Heat-treatable steels * Semi-finished products * Bars (materials) * Sheet materials * Strips * Forgings * Designations * Inspection * Marking * Heat treatment * Chemical composition * Hardness * Grain size * Condition of goods * Flat steel bars * Tape
Mục phân loại
Số trang
28