Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/25/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/665/CE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1221/2009 |
Ngày phát hành | 2009-11-25 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1370/2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-23 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 182/2011 |
Ngày phát hành | 2011-02-16 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 765/2008 |
Ngày phát hành | 2008-07-09 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2010/48/CE |
Ngày phát hành | 2009-11-26 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2009/767/CE |
Ngày phát hành | 2009-10-16 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2011/130/CE |
Ngày phát hành | 2011-02-25 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/93/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-13 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/58/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-12 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 106/2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |