Loading data. Please wait

DI 2014/24/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-02-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2014/24/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2014-02-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2014/25/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/25/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/665/CE (1989-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/665/CE
Ngày phát hành 1989-12-21
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1221/2009 (2009-11-25)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1221/2009
Ngày phát hành 2009-11-25
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1370/2007 (2007-10-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1370/2007
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 182/2011 (2011-02-16)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 182/2011
Ngày phát hành 2011-02-16
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 765/2008 (2008-07-09)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 765/2008
Ngày phát hành 2008-07-09
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2010/48/CE (2009-11-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2010/48/CE
Ngày phát hành 2009-11-26
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2009/767/CE (2009-10-16)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2009/767/CE
Ngày phát hành 2009-10-16
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2011/130/CE (2011-02-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2011/130/CE
Ngày phát hành 2011-02-25
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 1999/93/CE (1999-12-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/93/CE
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2002/58/CE (2002-07-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2002/58/CE
Ngày phát hành 2002-07-12
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 106/2008 (2008-01-15)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 106/2008
Ngày phát hành 2008-01-15
Mục phân loại 13.020.20. Kinh tế môi trường
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/17/CE * DI 2009/81/CE * DE 94/800/CE * DI 96/71/CE * RG 1025/2012:RG 593/2008 * DI 2009/33/CE * RG 1182/71 * RG 2195/2002 * RG 1024/2012 * RG 1059/2003 * DI 2002/21/CE * DI 2010/13/CE * DI 77/249/CE * DI 2004/39/CE * RG 1082/2006 * DE 2008/841/CE * DE 2003/568/CE * DE 2002/475/CE * DI 2011/36/CE * DI 2005/60/CE * RC 2003/36/CE * DI 95/46/CE * DE 71/306/CE
Thay thế cho
DI 2004/18/CE (2004-03-31)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/18/CE
Ngày phát hành 2004-03-31
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Certification bodies * Quality control * Harmonization * Management * Tenders * Guarantees * Delineation * Contract procedures * Directories * Selection * Pollution control * Approval organizations * Coordination * Prices * Lists * Contracts * Defence * Balance * Agreements * Corporate governance * Approved organizations * Marks of conformity * Safety * Investigations * Specifications * Certificates of conformity * Examination (education) * Subcontracting * Standards * Dictionaries * Publicity * Time * Research * Outsourcing * Consumer-supplier relations * Commerce * Quality assurance * Co-ordination * Registers * Calculus
Mục phân loại
Số trang