Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1221/2009 |
| Ngày phát hành | 2009-11-25 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1370/2007 |
| Ngày phát hành | 2007-10-23 |
| Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 765/2008 |
| Ngày phát hành | 2008-07-09 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2009/767/CE |
| Ngày phát hành | 2009-10-16 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2011/130/CE |
| Ngày phát hành | 2011-02-25 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/93/CE |
| Ngày phát hành | 1999-12-13 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 106/2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-15 |
| Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/17/CE |
| Ngày phát hành | 2004-03-31 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |