Loading data. Please wait

DI 2014/25/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-02-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2014/25/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2014-02-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 1221/2009 (2009-11-25)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1221/2009
Ngày phát hành 2009-11-25
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1370/2007 (2007-10-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1370/2007
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 765/2008 (2008-07-09)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 765/2008
Ngày phát hành 2008-07-09
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2009/767/CE (2009-10-16)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2009/767/CE
Ngày phát hành 2009-10-16
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2011/130/CE (2011-02-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2011/130/CE
Ngày phát hành 2011-02-25
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 1999/93/CE (1999-12-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/93/CE
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 106/2008 (2008-01-15)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 106/2008
Ngày phát hành 2008-01-15
Mục phân loại 13.020.20. Kinh tế môi trường
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/18/CE * DI 2014/24/CE * DI 2009/81/CE * DI 2009/73/CE * DI 2009/72/CE * DI 97/67/CE * DI 94/22/CE * DI 2014/23/CE * DE 94/800/CE * DI 2013/34/CE * DI 2012/34/CE * DI 96/71/CE * RG 1025/2012 * RG 593/2008 * DI 92/13/CE * DI 2009/33/CE * RG 1182/71 * RG 2195/2002 * RG 1024/2012 * RG 1059/2003DI 97/67/CE * DI 77/249/CE * DI 2004/39/CE * DI 2010/13/CE * DE 2002/205/CE * DE 2004/73/CE * DE 93/327/CE * RG 1082/2006/CE * RG 952/2013 * DI 95/46/CE * DI 2002/58/CEDE 71/306/CE
Thay thế cho
DI 2004/17/CE (2004-03-31)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/17/CE
Ngày phát hành 2004-03-31
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electric power systems * Certification bodies * Acceptance * Management * Airports * Tenders * Guarantees * Delineation * Investigations * Contract procedures * Directories * Selection * Prices * Approval organizations * Marks of conformity * Lists * Contracts * Training * Postal services * Harbours * Balance * Agreements * Coordination * Legalization * Approved organizations * Approval * Drinking water * Potable water * Specifications * Gas supply * Certificates of conformity * Examination (education) * Space-heating systems * Subcontracting * Water supply * Gas distribution * Dictionaries * Publicity * Time * Qualifications * Outsourcing * Consumer-supplier relations * Commerce * Quality assurance * Co-ordination * Corporate governance * Registers * Calculus
Mục phân loại
Số trang