Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 90/531/CE |
Ngày phát hành | 1990-09-17 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 761/2001 |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020. Bảo vệ môi trường nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/93/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-13 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/25/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/25/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |