Loading data. Please wait

DIN 18065

Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
With this amendment to the standard DIN 18065:2011-06 the standard is reformed with regards to its content. This standard defines terms and definitions, main dimensions and tolerances for stairs in building.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18065
Tên tiêu chuẩn
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 107 (1974-04)
Building construction; identification of right and left side
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 107
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-1 (1995-02)
Building and civil engineering drawings - Part 1: Types, content and general rules for representation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18040-1 (2010-10)
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 1: Publicly accessible buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18040-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
91.010.99. Các khía cạnh khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1865 (1999-12)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in ambulances; German version EN 1865:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1865
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14076 (2014-03)
Timber stairs - Terminology; Trilingual version EN 14076:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14076
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18069 (1985-11) * ASR A 1.5/1,2 (2013-02-28) * ASR A 1.8 (2012-11-20) * BGI/GUV-I 561 (2010-07) * GUV-V S 2 (2007-05) * ArbStättV (2004-08-12) * MBO (2012-09) * LBO der Bundesländer
Thay thế cho
DIN 18065 (2011-06)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065/A1 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18065 (2011-06)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2000-01)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (1984-07)
Stairs in buildings; main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18064 (1979-11)
Stairs; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18064
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065-1 (1957-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065-1
Ngày phát hành 1957-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2015-03) * DIN 18065/A1 (2014-02) * DIN 18065 (2009-09) * DIN 18065 (1997-06) * DIN 18065 (1981-09)
Từ khóa
Buildings * Circulation spaces * Construction * Definitions * Dimensions * Domestic facilities * Flights (stairs) * Landings * Main dimensions * Newelled staircases * Risers * Rule of measurement * Specification (approval) * Spiral stairs * Stair railings * Stair steps * Stairs * Steep stairs * Steps * Terminology * Tolerances (measurement)
Số trang
49