Loading data. Please wait
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2015-03-00
Building construction; identification of right and left side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings - Part 1: Types, content and general rules for representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 1: Publicly accessible buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in ambulances; German version EN 1865:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1865 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber stairs - Terminology; Trilingual version EN 14076:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14076 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings; main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065-1 |
Ngày phát hành | 1957-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |