Loading data. Please wait

ISO 80601-2-67

Medical electrical equipment - Part 2-67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen-conserving equipment

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 80601-2-67
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Part 2-67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen-conserving equipment
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15986 (2011-03)
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15986
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (2010-08)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 (2012-07)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 (2008-01)
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6 AMD 1*CEI 60601-1-6 AMD 1 (2013-10)
Amendment 1 to IEC 60601-1-6: Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6 AMD 1*CEI 60601-1-6 AMD 1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366 AMD 1*CEI 62366 AMD 1*IEC 62366*CEI 62366 (2014-01)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366 AMD 1*CEI 62366 AMD 1*IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 780 (1997-11)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 780
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-1 (2006-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-3 (2005-05)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (2009-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing within a risk management process
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 Technical Corrigendum 1 (2010-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing within a risk management process; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-2 (2006-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-4 (2002-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 4: Selection of test for interactions with blood
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-4 AMD 1 (2006-07)
Biological evaluation of medical devices - Part 4: Selection of tests for interactions with blood
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-4 AMD 1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-5 (2009-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for in vitro cytotoxicity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-5
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-6 (2007-04)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-6
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-7 (2008-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-7
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-7 Technical Corrigendum 1 (2009-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-7 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065 (2001-12) * IEC 60065 AMD 1 (2005-10) * IEC 60065 AMD 2 (2010-07) * IEC 60068-2-2 (2007-07) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC/TR 60083 (2009-02) * IEC 60085 (2007-11) * IEC 60086-4 (2007-09) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60227-1 (2007-10) * IEC 60245-1 (2003-12) * IEC 60252-1 (2010-09) * IEC 60320-1 (2001-06) * IEC 60335-1 (2010-05) * IEC 60364-4-41 (2005-12) * IEC 60384-14 (2005-07) * IEC 60447 (2004-01) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60695-11-10 (1999-03) * IEC 60730-1 (2010-03) * IEC 60825-1 (2007-03) * IEC 60851-3 (2009-01) * IEC 60851-5 (2008-07) * IEC 60851-6 (1996-10) * IEC 60851-6 AMD 1 (1997-05) * IEC 60884-1 (2002-06) * IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 61058-1 (2000-07) * IEC 61058-1 AMD 1 (2001-08) * IEC 61058-1 AMD 2 (2007-11) * IEC 61558-2-1 (2007-01) * IEC 61672-1 (2002-05) * IEC 61672-2 (2003-04) * IEC 61965 (2003-07) * IEC 62133 (2002-10) * IEC 62304 (2006-05) * ISO 1853 (2011-08) * ISO 2878 (2011-09) * ISO 2882 (1979-12) * ISO 3746 (2010-12) * ISO 5349-1 (2001-05) * ISO 5359 (2008-06) * ISO 8359 (1996-12) * ISO 9614-1 (1993-06) * ISO 10993-3 (2003-10) * ISO 11135-1 (2007-05) * ISO 13857 (2008-03) * ISO/TR 16142 (2006-01) * ISO 18779 (2005-02) * ISO 23529 (2010-10) * ISO 80369-2
Thay thế cho
ISO 18779 (2005-02)
Medical devices for conserving oxygen and oxygen mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18779
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80601-2-67 (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 80601-2-67 (2014-06)
Medical electrical equipment - Part 2-67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen-conserving equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80601-2-67
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18779 (2005-02)
Medical devices for conserving oxygen and oxygen mixtures - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18779
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80601-2-67 (2014-01) * ISO/DIS 80601-2-67 (2012-01) * ISO/FDIS 18779 (2004-11) * ISO/DIS 18779 (2003-07)
Từ khóa
Alarm * Alarm devices * Alarm signals * Breathing apparatus * Breathing equipment * Classification * Classification systems * Concentrators * Control instruments * Definitions * Dosage * Economy circuits * Electric appliances * Electrical safety * Equipment safety * Explosion protection * Features * Fire safety * Gases * Inner atmosphere * Inscription * Inspection * Instructions for use * Marking * Mechanical safety * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Monitoring device * Occupational safety * Operational instructions * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen concentration * Oxygen tank * Pneumatic equipment * Preservation * Pressure regulators * Protection against danger * Protection against electric shocks * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Testing
Số trang
43