Loading data. Please wait
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-03-00
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and for water for industrial purposes; procedure of registration of water heaters and of water heating installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for potable water and for service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for potable water and for service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by enamelling; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by means of enamel finishes; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 3: Corrosion protection on the water side by enamelling and cathodic protection - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |