Loading data. Please wait

ISO 8598-1

Optics and optical instruments - Focimeters - Part 1: General purpose instruments

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8598-1
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Focimeters - Part 1: General purpose instruments
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8598-1 (2015-01), IDT * BS EN ISO 8598-1 (2014-10-31), IDT * EN ISO 8598-1 (2014-09), IDT * NF S12-133-1 (2014-11-15), IDT * SN EN ISO 8598-1 (2014-11), IDT * OENORM EN ISO 8598-1 (2014-12-01), IDT * SS-EN ISO 8598-1 (2014-09-28), IDT * UNE-EN ISO 8598-1 (2015-05-13), IDT * UNI EN ISO 8598-1:2014 (2014-11-13), IDT * STN EN ISO 8598-1 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 8598-1 (2015-02-01), IDT * DS/EN ISO 8598-1 (2014-10-16), IDT * NEN-EN-ISO 8598-1:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7944 (1998-06)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7944
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8429 (1986-09)
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8429
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-1 (2004-02) * ISO 8980-2 (2004-02) * ISO 9342-1 (2005-05) * ISO 9801 (2009-12) * ISO 18369-3 (2006-08) * ISO 21987 (2009-10) * ISO/TR 28980 (2007-01)
Thay thế cho
ISO 8598 (1996-08)
Optics and optical instruments - Focimeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8598
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8598 Technical Corrigendum 1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Focimeters; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8598 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8598-1 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8598-1 (2014-09)
Optics and optical instruments - Focimeters - Part 1: General purpose instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8598-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8598 (1996-08)
Optics and optical instruments - Focimeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8598
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8598 Technical Corrigendum 1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Focimeters; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8598 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8598-1 (2014-02) * ISO/FDIS 8598-1 (2012-09) * ISO/DIS 8598-1 (2011-09) * ISO/DIS 8598-1 (2011-01) * ISO/DIS 8598-1 (2009-10) * ISO/DIS 8598 (1990-03) * ISO/DIS 8598 (1986-11)
Từ khóa
Contact lenses * Definitions * Design * Determinations * Dimensional tolerances * Dimensions * Extinguishing equipment * Flexible pipes * Frontofocometers * Hose assemblies * Hoses * Marking * Materials specification * Measuring instruments * Oil burners * Optical equipment * Optical measurement * Optics * Rubber * Rubber hoses * Rubber mixture * Rubber technology * Rubber-sheathed cables * Specification * Specification (approval) * Specifications * Spectacle lenses * Testing * Thermal environment systems * Tolerances (measurement) * Use * Vertex dioptric power * Mission * Inserts * Bodies
Số trang
27